Điện Thoại Yealink SIP-T40P
Mô tả
Thông số kỹ thuật : Điện thoại ip Yealink SIP-T40P
Tính năng âm thanh
+ HD voice: HD handset, HD speaker
+ Wideband codec: G.722
+ Narrowband codec: G.711(A/μ),G.729AB, G.726
+ DTMF: In-band, Out-of-band(RFC 2833) and SIP INFO
+ Full-duplex hands-free speakerphone with AEC
+ VAD, CNG, AEC, PLC, AJB, AGC
Tính năng điện thoại
– 3 tài khoản SIP
– Chờ cuộc gọi, chuyển cuộc gọi
– Trả lời tự động, mute
– đàm thoại hội nghị 3 bên
– Set date time manually or automatically
– Dial Plan
– XML Browser
– Action URL/URI
– RTCP-XR (RFC3611),VQ-RTCPXR(RFC6035)
Thư mục
+ Local phonebook up to 1000 entries
+ Black list
+ XML/LDAP remote phonebook
+ Intelligent search method
+ Phonebook search/import/export
+ Call history: dialed/received/missed/forwarded
Tính năng IP-PBX
– Busy Lamp Field (BLF)
– Bridged Line Appearance(BLA)
– Anonymous call, anonymous call rejection
– Hot-desking
– Message Waiting Indicator (MWI)
– Voice mail
– Call park, call pickup
– Intercom, paging
– Music on hold
– Call recording
Tính năng phím
+ 5 phím chức năng: tin nhắn, tai nghe, câm, edial, hands-free speakerphone
+ 3 phím chức năng đèn Led
+ 2 phím điều hướng
+ phím loa ngoài rảnh tay
+ 4 phím mềm
Interface
– 2xRJ45 10/100M Ethernet ports
– 1xRJ9 (4P4C) handset port
– 1xRJ9 (4P4C) headset port
– 1XRJ12 (6P6C) EHS port
– Power over Ethernet (IEEE 802.3af), Class 2
Đặc điểm vật lý khác
+ Kích thước: 212mm*189mm*175mm*54mm
+ Độ ẩm hoạt động: 10 ~ 95
+ Nhiệt độ: -10 ~ 50 ° C
+ Công suất tiêu thụ (POE): 1.7-3.2W
+ Công suất tiêu thụ (PSU): 1.05-3.23W
+ Điện áp đầu vào: 100~240V
+ Điện áp đầu ra: 5V/600mA
Management
– Configuration: browser/phone/auto-provision
– Auto provision via FTP/TFTP/HTTP/HTTPS
– Auto-provision with PnP
– BroadSoft device management
– Zero-sp-touch TR-069
– Phone lock for personal privacy protection
– Reset to factory, reboot
– Package tracing export, system log
Network and Security
– SIP v1 (RFC2543), v2 (RFC3261)
– Call server redundancy supported
– NAT transverse: STUN mode
– Proxy mode and peer-to-peer SIP link mode
– IP assignment: static/DHCP
– HTTP/HTTPS web server
– Time and date synchronization using SNTP
– UDP/TCP/DNS-SRV(RFC 3263)
– QoS: 802.1p/Q tagging (VLAN), Layer 3 ToS
DSCP
+ SRTP for voice
+ Transport Layer Security (TLS)
+ HTTPS certificate manager
+ AES encryption for configuration file
+ Digest authentication using MD5/MD5-sess
+ OpenVPN, IEEE802.1X
+ IPv6
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.