Mô tả
UPS EATON 9PX6KiRT 6000VA
Thông số kỹ thuật sản phẩm | 9PX6KIRT |
Công suất | 6000VA / 5400W |
ĐẶC TÍNH ĐIỆN | |
Công nghệ | Công nghệ chuyển đổi kép trực tuyến với hệ số công suất chính xác (PFC) |
Điện áp vận hành | 200/208/220/230/240V |
Ngưỡng điện áp ngõ vào | 176-276V không suy giảm công suất (có thể đạt 100-276V nếu suy giảm công suất) |
Điện áp ngõ ra/ Tổng méo hài điện áp THDU | 200/208/220/230/240V +/– 1%; THDU < 2% |
Ngưỡng tần số ngõ vào/ tổng méo hài dòng điện THDI | 40-70Hz, 50/60Hz tự động nhận, chuyển đổi tần số, THDI < 5% |
Hiệu suất | 94% ở chế độ chuyển đổi kép, 98% ở chế độ hiệu suất cao |
Hệ số đỉnh (CF)/ dòng ngắn mạch | 3:1/ 90A |
Khả năng chịu quá tải | 102–110% : 120s, 110–125%: 60s, 125– 150%: 10s, >150%: 500ms |
CÁC KẾT NỐI | |
Kết nối ngõ vào | Terminal Blook |
Kết nối ngõ ra | Terminal Blook + 02 nhóm ổ cắm có thể điều khiển với 04 ổ chuẩn IEC C13 (10A) + 2 ổ chuẩn IEC C19 (16A) |
Kết nối ngõ ra với bộ chuyển mạch nối tắt bảo dưỡng (Hotswap Maintenance Bypass) | Terminal Blook + 3 ổ chuẩn IEC C13 (10A) + 2 ổ chuẩn IEC C19 (16A) |
ẮC QUY | |
Thời gian lưu điện ở mức 50% và 70% tải (ở hệ số công suất 0.7, thời gian lưu điện là gần đúng và có thể thay đổi theo thiết bị, cấu hình, tuổi thọ ắc quy, nhiệt độ…) | |
9PX | 20/15 phút |
9PX + 1 EBM | 48/32 phút |
9PX + 4 EBM | 140/100 phút |
Quản lý ắc quy | Công nghệ ABM và phương pháp nạp bù nhiệt độ (có thể lựa chọn), tự động kiểm tra ắc quy, bảo vệ phóng sâu, tự động nhận các mô đun ắc quy ngoài cắm thêm |
GIAO TIẾP VÀ QUẢN LÝ | |
Các cổng kết nối | 01 USB, 01 cổng nối tiếp RS232 (cổng USB và RS232 không thể sử dung đồng thời), 01 tiếp điểm khô (DB9), 01 mô đun kết nối điều khiển tắt/ bật từ xa (ROO) và điều khiển tắt từ nguồn từ xa (RPO), 01 cổng DB15 để kết nối song song |
Khe cắm mở rộng | 01 khe cắm card mở rộng Network-MS, ModBus-MS hoặc Relay-MS |
ĐIỀU KIỆN HOẠT ĐỘNG, TIÊU CHUẨN VÀ CHỨNG NHẬN | |
Nhiệt độ vận hành | 0 – 400C |
Độ ồn | <45dB |
Tiêu chuẩn an toàn | IEC/EN 62040-1< UL 1778, CSA 22.2 |
Tiêu chuẩn tương thích điện từ EMC, Hiệu suất | IEC/EN 62040-2, FCC Class A, IEC/EN 62040-3 (Performance) |
Chứng nhận | CE, CB report (TUV), UL |
VẬT LÝ | |
Kích thước (Sâu x Cao x Rộng) (mm) | 440 (19″) x 130 (3U) x 685 |
Trọng lượng (kg) | 48 kg |
Module ắc quy gắn ngoài (EBM) | 440 (19″) x 130 (3U) x 645 |
Trọng lượng (kg) | 68 kg |
Parts Numbers | 9PX 6kVA |
UPS with Rack Kit | 9PX6KiRT |
EBM with Rack Kit | 9PXEBM180RT |
Power Module | – |
Network Management Card | Network-MS |
Hotswap Mantenance Bypass | MBP6Ki |
Transformer Module | TFMR11Ki |
Supercharger with Rack Kit | – |
1.8m Battery Connection Cable | EBMCBL180 |
Battery Integration System | BINTSYS |
Rack Kit | 9RK |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.